Bảng tính calo của Viện dinh dưỡng Việt Nam với thành phần các loại rau, củ, quả, hạt, thịt, cá phổ biến và thông dụng nhất trong thực đơn của người Việt.
Bảng phân chia thực phẩm âm dương
BẢNG TÍNH CALO CỦA VIỆN DINH DƯỠNG
Lưu ý: Đây là thành phần dinh dưỡng trong 100 gram.
Mẹo: Để tìm calories của từng loại thực phẩm nhanh hơn, bạn bấm tổ hợp phím CTRL + F trên bàn phím…
Bảng tính calo của Viện dinh dưỡng Việt Nam với thành phần các loại rau, củ, quả, hạt, thịt, cá phổ biến và thông dụng nhất trong thực đơn của người Việt.
Bảng phân chia thực phẩm âm dương
BẢNG TÍNH CALO CỦA VIỆN DINH DƯỠNG
Lưu ý: Đây là thành phần dinh dưỡng trong 100 gram.
Mẹo: Để tìm calories của từng loại thực phẩm nhanh hơn, bạn bấm tổ hợp phím CTRL + F trên bàn phím và điền tên loại thực phẩm cần tìm vào Ô TÌM KÝ TỰ sau đó nhấn ENTER
STT
Loại
Tên thực phẩm
Năng lượng (kcal)
Nước (g)
Đạm (g)
Béo (g)
Bột (g)
Xơ (g)1
Cháo, phở, miến, mì ăn liền
Bún ăn liền
348.0
22
6.4
9.0
60.0
0.52
Cháo, phở, miến, mì ăn liền
Cháo ăn liền
346.0
17
6.8
4.4
70.0
0.53
Cháo, phở, miến, mì ăn liền
Mì ăn liền
435.0
14
9.7
19.5
55.1
0.54
Cháo, phở, miến, mì ăn liền
Miến ăn liền
367.0
18
3.8
9.6
66.4
0.55
Cháo, phở, miến, mì ăn liền
Phở ăn liền
342.0
18
6.8
4.2
69.3
0.56
Củ giàu tinh bột
Bột sắn dây
340.0
14.2
0.7
0.0
84.3
0.87
Củ giàu tinh bột
Củ dong
119.0
66.4
1.4
0.0
28.4
2.48
Củ giàu tinh bột
Củ sắn
152.0
59.5
1.1
0.2
36.4
1.59
Củ giàu tinh bột
Củ từ
92.0
74.9
1.5
0.0
21.5
1.210
Củ giàu tinh bột
Khoai lang
119.0
67.7
0.8
0.2
28.5
1.311
Củ giàu tinh bột
Khoai lang nghệ
116.0
69.8
1.2
0.3
27.1
0.812
Củ giàu tinh bột
Khoai môn
109.0
70.7
1.5
0.2
25.2
1.213
Củ giàu tinh bột
Khoai tây
92.0
74.5
2.0
0.0
21.0
1.014
Củ giàu tinh bột
Khoai tây chiên
525.0
6.6
2.2
35.4
49.3
6.315
Củ giàu tinh bột
Miến dong
332.0
14.3
0.6
0.1
82.2
1.516
Dầu, mỡ, bơ
Bơ
756.0
15.4
0.5
83.5
0.5
0.017
Dầu, mỡ, bơ
Dầu thực vật
897.0
0.3
0.0
99.7
0.0
0.018
Dầu, mỡ, bơ
Mỡ lợn nước
896.0
0.4
0.0
99.6
0.0
0.019
Đồ hộp
Cá thu hộp
207.0
62.9
24.8
12.0
0.0
0.020
Đồ hộp
Cá trích hộp
233.0
59.2
22.3
14.4
3.5
0.021
Đồ hộp
Đậu phộng chiên
680.0
4.5
25.7
59.5
10.3
0.022
Đồ hộp
Mứt đu đủ
178.0
53.4
0.4
0.0
44.1
2.023
Đồ hộp
Mứt thơm
208.0
47.6
0.5
0.0
51.5
0.424
Đồ hộp
Nhãn hộp
62.0
83.2
0.5
0.0
15.0
1.025
Đồ hộp
Nước thơm
39.0
89.8
0.3
0.0
9.4
0.426
Đồ hộp
Thịt bò hộp
251.0
62.6
16.4
20.6
0.0
0.027
Đồ hộp
Thịt gà hộp
273.0
59.8
17.0
22.8
0.0
0.028
Đồ hộp
Thịt heo hộp
344.0
50.4
17.3
29.3
2.7
0.029
Đồ hộp
Thơm hộp
56.0
85.8
0.3
0.0
13.7
0.230
Đồ hộp
Vải hộp
60.0
83.6
0.4
0.0
14.7
1.131
Đồ ngọt
Bánh in chay
376.0
6.1
3.2
0.3
90.2
0.232
Đồ ngọt
Bánh men
369.0
12.1
9.6
3.7
74.2
0.233
Đồ ngọt
Bánh mì khô
346.0
14.0
12.3
1.3
71.3
0.834
Đồ ngọt
Bánh sôcôla
449.0
9.5
3.9
17.6
68.8
0.035
Đồ ngọt
Bánh thỏi sôcôla
543.0
1.5
4.9
30.4
62.5
0.036
Đồ ngọt
Đường cát trắng
397.0
0.7
0.0
0.0
99.3
0.037
Đồ ngọt
Kẹo cà phê
378.0
7.2
0.0
1.3
91.5
0.038
Đồ ngọt
Kẹo đậu phộng
449.0
6.2
10.3
16.5
64.8
2.239
Đồ ngọt
Kẹo dừa mềm
415.0
9.1
0.6
12.2
75.6
2.540
Đồ ngọt
Kẹo ngậm bạc hà
268.0
32.8
5.2
0.0
61.9
0.041
Đồ ngọt
Kẹo sôcôla
388.0
7.5
1.6
4.6
85.1
1.242
Đồ ngọt
Kẹo sữa
390.0
11.8
2.9
7.3
78.0
0.043
Đồ ngọt
Mật ong
327.0
18.3
0.4
0.0
81.3
0.044
Gia vị, nước chấm
Cari bột
283.0
28.3
8.2
7.3
46.0
8.945
Gia vị, nước chấm
Gừng tươi
25.0
90.1
0.4
0.0
5.8
3.346
Gia vị, nước chấm
Mắm tôm đặc
73.0
83.7
14.8
1.5
0.0
0.047
Gia vị, nước chấm
Muối
0.0
99.8
0.0
0.0
0.0
0.048
Gia vị, nước chấm
Nghệ khô
360.0
16.1
6.3
5.1
72.1
0.049
Gia vị, nước chấm
Nghệ tươi
22.0
88.4
0.3
0.0
5.2
6.150
Gia vị, nước chấm
Nước mắm
28.0
87.3
7.1
0.0
0.0
0.051
Gia vị, nước chấm
Tôm chua
68.0
84.6
8.7
1.2
5.5
0.052
Gia vị, nước chấm
Tương ớt
37.0
90.4
0.5
0.5
7.6
0.953
Gia vị, nước chấm
Xì dầu
28.0
92.8
7.0
0.0
0.0
0.054
Hạt giàu đạm và chất béo
Cùi dừa già
368.0
46.8
4.8
36.0
6.2
4.255
Hạt giàu đạm và chất béo
Cùi dừa non
40.0
88.6
3.5
1.7
2.6
3.556
Hạt giàu đạm và chất béo
Đậu đen (hạt)
325.0
13.6
24.2
1.7
53.3
4.057
Hạt giàu đạm và chất béo
Đậu Hà lan (hạt)
342.0
9.8
22.2
1.4
60.1
6.058
Hạt giàu đạm và chất béo
Đậu phộng
573.0
6.6
27.5
44.5
15.5
2.559
Hạt giàu đạm và chất béo
Đậu phụ
95.0
81.9
10.9
5.4
0.7
0.460
Hạt giàu đạm và chất béo
Đậu tương (đậu nành)
400.0
13.1
34.0
18.4
24.6
4.561
Hạt giàu đạm và chất béo
Đậu xanh
328.0
12.4
23.4
2.4
53.1
4.762
Hạt giàu đạm và chất béo
Hạt điều
605.0
5.5
18.4
46.3
28.7
0.663
Hạt giàu đạm và chất béo
Mè
568.0
5.4
20.1
46.4
17.6
3.564
Hạt giàu đạm và chất béo
Sữa đậu nành
28.0
94.3
3.1
1.6
0.4
0.165
Ngũ cốc
Bánh bao
219.0
45.3
6.1
0.5
47.5
0.566
Ngũ cốc
Bánh đúc
52.0
87.3
0.9
0.3
11.3
0.167
Ngũ cốc
Bánh mì
249.0
37.0
7.9
0.8
52.6
0.268
Ngũ cốc
Bánh phở
141.0
64.2
3.2
0.0
32.1
0.069
Ngũ cốc
Bánh tráng mỏng
333.0
16.3
4.0
0.2
78.9
0.570
Ngũ cốc
Bắp tươi
196.0
52.6
4.1
2.3
39.6
1.271
Ngũ cốc
Bún
110.0
72.0
1.7
0.0
25.7
0.572
Ngũ cốc
Gạo nếp cái
346.0
13.6
8.2
1.5
74.9
0.673
Ngũ cốc
Gạo tẻ
344.0
13.5
7.8
1.0
76.1
0.474
Ngũ cốc
Ngô tươi
196.0
51.8
4.1
2.3
39.6
1.275
Ngũ cốc
Ngô vàng hạt vàng
354.0
13.8
8.6
4.7
69.4
2.076
Nước giải khát
Bia
43.0
89.4
1.6
0.0
9.0
0.077
Nước giải khát
CocaCola
42.0
89.6
0.0
0.0
10.4
0.078
Nước giải khát
Rượu nếp
166.0
58.1
4.0
0.0
37.7
0.279
Quả chín
Bưởi
30.0
91.0
0.2
0.0
7.3
0.780
Quả chín
Cam
37.0
88.7
0.9
0.0
8.4
1.481
Quả chín
Chanh
23.0
92.4
0.9
0.0
4.8
1.382
Quả chín
Chôm chôm
72.0
80.3
1.5
0.0
16.4
1.383
Quả chín
Chuối tây
66.0
83.2
0.9
0.3
15.0
0.084
Quả chín
Chuối tiêu
97.0
74.4
1.5
0.2
22.2
0.885
Quả chín
Đu đủ chín
35.0
90.0
1.0
0.0
7.7
0.686
Quả chín
Dưa hấu
16.0
95.5
1.2
0.2
2.3
0.587
Quả chín
Dứa ta
29.0
91.4
0.8
0.0
6.5
0.888
Quả chín
Hồng xiêm
48.0
85.6
0.5
0.7
10.0
2.589
Quả chín
Lê
45.0
87.8
0.7
0.2
10.2
0.690
Quả chín
Mận
20.0
94.0
0.6
0.2
3.9
0.791
Quả chín
Mít dai
48.0
85.3
0.6
0.0
11.4
1.292
Quả chín
Mít mật
62.0
82.1
1.5
0.0
14.0
1.293
Quả chín
Mơ
46.0
87.0
0.9
0.0
10.5
0.894
Quả chín
Na
64.0
82.4
1.6
0.0
14.5
0.895
Quả chín
Nhãn
48.0
86.2
0.9
0.0
11.0
1.096
Quả chín
Nho ta (nho chua)
14.0
93.5
0.4
0.0
3.1
2.497
Quả chín
Quýt
38.0
89.4
0.8
0.0
8.6
0.698
Quả chín
Táo ta
37.0
89.4
0.8
0.0
8.5
0.799
Quả chín
Táo tây
47.0
87.1
0.5
0.0
11.3
0.6100
Quả chín
Vải
43.0
87.7
0.7
0.0
10.0
1.1101
Quả chín
Vú sữa
42.0
86.4
1.0
0.0
9.4
2.3102
Quả chín
Xoài chín
69.0
82.5
0.6
0.3
15.9
0.0103
Rau và củ quả dùng làm rau
Bầu
14.0
95.1
0.6
0.0
2.9
1.0104
Rau và củ quả dùng làm rau
Bí đao (bí xanh)
12.0
95.4
0.6
0.0
2.4
1.0105
Rau và củ quả dùng làm rau
Bí ngô
24.0
92.6
0.3
0.0
5.6
0.7106
Rau và củ quả dùng làm rau
Cà chua
19.0
93.9
0.6
0.0
4.2
0.8107
Rau và củ quả dùng làm rau
Cà pháo
20.0
92.5
1.5
0.0
3.6
1.6108
Rau và củ quả dùng làm rau
Cà rốt
38.0
88.4
1.5
0.0
8.0
1.2109
Rau và củ quả dùng làm rau
Cà tím
22.0
92.4
1.0
0.0
4.5
1.5110
Rau và củ quả dùng làm rau
Cải bắp
29.0
89.9
1.8
0.0
5.4
1.6111
Rau và củ quả dùng làm rau
Cải cúc
14.0
93.7
1.6
0.0
1.9
2.0112
Rau và củ quả dùng làm rau
Cải thìa (cải trắng)
16.0
93.1
1.4
0.0
2.6
1.8113
Rau và củ quả dùng làm rau
Cải xanh
15.0
93.6
1.7
0.0
2.1
1.8114
Rau và củ quả dùng làm rau
Cần ta
10.0
94.9
1.0
0.0
1.5
1.5115
Rau và củ quả dùng làm rau
Củ cải trắng
21.0
92.0
1.5
0.0
3.7
1.5116
Rau và củ quả dùng làm rau
Đậu cô ve
73.0
81.1
5.0
1.0
11.0
1.0117
Rau và củ quả dùng làm rau
Dọc mùng
5.0
96.0
0.4
0.0
0.8
2.0118
Rau và củ quả dùng làm rau
Dưa cải bắp
18.0
90.8
1.2
0.0
3.3
1.6119
Rau và củ quả dùng làm rau
Dưa cải bẹ
17.0
90.0
1.8
0.0
2.4
2.1120
Rau và củ quả dùng làm rau
Dưa chuột
15.0
94.9
0.8
0.0
3.0
0.7121
Rau và củ quả dùng làm rau
Gấc
122.0
66.9
20.0
0.0
10.5
1.8122
Rau và củ quả dùng làm rau
Giá đậu xanh
43.0
86.4
5.5
0.0
5.3
2.0123
Rau và củ quả dùng làm rau
Hành lá (hành hoa)
22.0
92.3
1.3
0.0
4.3
0.9124
Rau và củ quả dùng làm rau
Măng chua
11.0
92.7
1.4
0.0
1.4
4.1125
Rau và củ quả dùng làm rau
Mộc nhĩ
304.0
10.8
10.6
0.2
65.0
7.0126
Rau và củ quả dùng làm rau
Mướp
16.0
95.0
0.9
0.0
3.0
0.5127
Rau và củ quả dùng làm rau
Nấm hương khô
274.0
12.7
35.0
4.5
23.5
17.0128
Rau và củ quả dùng làm rau
Ớt vàng to
28.0
90.5
1.3
0.0
5.7
1.4129
Rau và củ quả dùng làm rau
Ran kinh giới
22.0
89.9
2.7
0.0
2.8
3.6130
Rau và củ quả dùng làm rau
Rau bí
18.0
93.1
2.7
0.0
1.7
1.7131
Rau và củ quả dùng làm rau
Rau đay
24.0
91.1
2.8
0.0
3.2
1.5132
Rau và củ quả dùng làm rau
Rau khoai lang
22.0
91.8
2.6
0.0
2.8
1.4133
Rau và củ quả dùng làm rau
Rau mồng tơi
14.0
92.9
2.0
0.0
1.4
2.5134
Rau và củ quả dùng làm rau
Rau mùi
13.0
92.9
2.6
0.0
0.7
1.8135
Rau và củ quả dùng làm rau
Rau muống
23.0
91.8
3.2
0.0
2.5
1.0136
Rau và củ quả dùng làm rau
Rau ngót
35.0
86.0
5.3
0.0
3.4
2.5137
Rau và củ quả dùng làm rau
Rau răm
30.0
86.3
4.7
0.0
2.8
3.8138
Rau và củ quả dùng làm rau
Rau rút
28.0
90.2
5.1
0.0
1.8
1.9139
Rau và củ quả dùng làm rau
Rau thơm
18.0
91.4
2.0
0.0
2.4
3.0140
Rau và củ quả dùng làm rau
Su hào
36.0
87.7
2.8
0.0
6.3
1.7141
Rau và củ quả dùng làm rau
Su su
18.0
93.8
0.8
0.0
3.7
1.0142
Rau và củ quả dùng làm rau
Súp lơ
30.0
90.6
2.5
0.0
4.9
0.9143
Rau và củ quả dùng làm rau
Tía tô
25.0
88.9
2.9
0.0
3.4
3.6144
Sữa
Sữa bò tươi
74.0
85.6
3.9
4.4
4.8
0.0145
Sữa
Sữa bột tách béo
357.0
1.6
35.0
1.0
52.0
0.0146
Sữa
Sữa bột toàn phần
494.0
1.8
27.0
26.0
38.0
0.0147
Sữa
Sữa chua
61.0
88.5
3.3
3.7
3.6
0.0148
Sữa
Sữa đặc có đường
336.0
24.9
8.1
8.8
56.0
0.0149
Sữa
Sữa mẹ
61.0
88.4
1.5
3.0
7.0
0.0150
Thịt
Ba tê
326.0
47.4
10.8
24.6
15.4
0.0151
Thịt
Bao tử bò
97.0
80.7
14.8
4.2
0.0
0.0152
Thịt
Bao tử heo
85.0
82.3
14.6
2.9
0.0
0.0153
Thịt
Cật bò
67.0
85.0
12.5
1.8
0.3
0.0154
Thịt
Cật heo
81.0
82.6
13.0
3.1
0.3
0.0155
Thịt
Chả bò
357.0
52.7
13.8
33.5
0.0
0.0156
Thịt
Chà bông
396.0
19.3
53.0
20.4
0.0
0.0157
Thịt
Chả lợn
517.0
32.5
10.8
50.4
5.1
0.0158
Thịt
Chả lụa
136.0
73.0
21.5
5.5
0.0
0.0159
Thịt
Chả quế
416.0
44.7
16.2
39.0
0.0
0.0160
Thịt
Chân giò lợn (bỏ xương)
230.0
64.6
15.7
18.6
0.0
0.0161
Thịt
Da heo
118.0
74.0
23.3
2.7
0.0
0.0162
Thịt
Dăm bông heo
318.0
48.5
23.0
25.0
0.3
0.0163
Thịt
Đầu heo
335.0
55.3
13.4
31.3
0.0
0.0164
Thịt
Đuôi bò
137.0
73.6
19.7
6.5
0.0
0.0165
Thịt
Đuôi heo
467.0
42.1
10.8
47.1
0.0
0.0166
Thịt
Ếch
90.0
74.8
20.0
1.1
0.0
0.0167
Thịt
Gan bò
110.0
75.8
17.4
3.1
3.0
0.0168
Thịt
Gân chân bò
124.0
69.5
30.2
0.3
0.0
0.0169
Thịt
Gan gà
111.0
73.9
18.2
3.4
2.0
0.0170
Thịt
Gan heo
116.0
72.8
18.8
3.6
2.0
0.0171
Thịt
Gan vịt
122.0
75.2
17.1
4.7
2.8
0.0172
Thịt
Giò bò
357.0
48.7
13.8
33.5
0.0
0.0173
Thịt
Giò lụa
136.0
72.0
21.5
5.5
0.0
0.0174
Thịt
Giò thủ
553.0
29.7
16.0
54.3
0.0
0.0175
Thịt
Huyết bò
75.0
81.3
18.0
0.2
0.4
0.0176
Thịt
Huyết heo luộc
44.0
89.2
10.7
0.1
0.0
0.0177
Thịt
Huyết heo sống
25.0
94.0
5.7
0.1
0.2
0.0178
Thịt
Lạp xưởng
585.0
18.6
20.8
55.0
1.7
0.0179
Thịt
Lòng heo (ruột già)
167.0
77.1
6.9
15.1
0.8
0.0180
Thịt
Lưỡi bò
164.0
73.8
13.6
12.1
0.2
0.0181
Thịt
Lưỡi heo
178.0
71.5
14.2
12.8
1.4
0.0182
Thịt
Mề gà
99.0
76.6
21.3
1.3
0.6
0.0183
Thịt
Nem chua
137.0
70.2
21.7
3.7
4.3
0.0184
Thịt
Nhộng
111.0
79.6
13.0
6.5
0.0
0.0185
Thịt
Óc bò
124.0
80.7
9.0
9.5
0.5
0.0186
Thịt
Óc heo
123.0
80.8
9.0
9.5
0.4
0.0187
Thịt
Patê
326.0
49.1
10.8
24.6
15.4
0.0188
Thịt
Phèo heo
44.0
90.6
7.2
1.3
0.8
0.0189
Thịt
Sườn heo bỏ xương
187.0
68.0
17.9
12.8
0.0
0.0190
Thịt
Tai heo
121.0
74.9
21.0
4.1
0.0
0.0191
Thịt
Thịt bê nạc
85.0
79.3
20.0
0.5
0.0
0.0192
Thịt
Thịt bò
118.0
74.4
21.0
3.8
0.0
0.0193
Thịt
Thịt bò khô
239.0
41.7
51.0
1.6
5.2
0.0194
Thịt
Thịt dê nạc
122.0
74.9
20.7
4.3
0.0
0.0195
Thịt
Thịt gà ta
199.0
65.4
20.3
13.1
0.0
0.0196
Thịt
Thịt gà tây
218.0
63.2
20.1
15.3
0.0
0.0197
Thịt
Thịt heo ba chỉ
260.0
60.7
16.5
21.5
0.0
0.0198
Thịt
Thịt heo mỡ
394.0
48.0
14.5
37.3
0.0
0.0199
Thịt
Thịt heo nạc
139.0
73.8
19.0
7.0
0.0
0.0200
Thịt
Thịt lơn nạc
139.0
72.8
19.0
7.0
0.0
0.0201
Thịt
Thịt mông chó
338.0
52.9
16.0
30.4
0.0
0.0202
Thịt
Thịt ngỗng
409.0
45.9
14.0
39.2
0.0
0.0203
Thịt
Thịt thỏ
158.0
70.2
21.5
8.0
0.0
0.0204
Thịt
Thịt vai chó
230.0
64.3
18.0
17.6
0.0
0.0205
Thịt
Thịt vịt
267.0
59.3
17.8
21.8
0.0
0.0206
Thịt
Tim bò
89.0
81.2
15.0
3.0
0.6
0.0207
Thịt
Tim gà
114.0
78.3
16.0
5.5
0.0
0.0208
Thịt
Tim heo
89.0
81.3
15.1
3.2
0.0
0.0209
Thịt
Xúc xích
535.0
25.3
27.2
47.4
0.0
0.0210
Thủy hải sản
Ba khía muối
83.0
77.8
14.2
2.9
0.0
0.0211
Thủy hải sản
Bánh phồng tôm
676.0
4.9
1.6
59.2
34.1
0.0212
Thủy hải sản
Cá bống
70.0
83.2
15.8
0.8
0.0
0.0213
Thủy hải sản
Cá chép
96.0
78.4
16.0
3.6
0.0
0.0214
Thủy hải sản
Cá đối
108.0
77.0
19.5
3.3
0.0
0.0215
Thủy hải sản
Cá giếc
87.0
78.7
17.7
1.8
0.0
0.0216
Thủy hải sản
Cá hồi
136.0
72.5
22.0
5.3
0.0
0.0217
Thủy hải sản
Cá khô
208.0
52.6
43.3
3.9
0.0
0.0218
Thủy hải sản
Cá lóc
97.0
78.8
18.2
2.7
0.0
0.0219
Thủy hải sản
Cá mè
144.0
75.1
15.4
9.1
0.0
0.0220
Thủy hải sản
Cá mỡ
151.0
72.5
16.8
9.3
0.0
0.0221
Thủy hải sản
Cá mòi
124.0
76.2
17.5
6.0
0.0
0.0222
Thủy hải sản
Cá nạc
80.0
79.8
17.5
1.1
0.0
0.0223
Thủy hải sản
Cá ngừ
87.0
77.9
21.0
0.3
0.0
0.0224
Thủy hải sản
Cá nục
111.0
76.3
20.2
3.3
0.0
0.0225
Thủy hải sản
Cá phèn
104.0
79.5
15.9
4.5
0.0
0.0226
Thủy hải sản
Cá quả (cá lóc)
97.0
77.7
18.2
2.7
0.0
0.0227
Thủy hải sản
Cá rô đồng
126.0
74.0
19.1
5.5
0.0
0.0228
Thủy hải sản
Cá rô phi
100.0
76.6
19.7
2.3
0.0
0.0229
Thủy hải sản
Cá thu
166.0
69.5
18.2
10.3
0.0
0.0230
Thủy hải sản
Cá trắm cỏ
91.0
79.2
17.0
2.6
0.0
0.0231
Thủy hải sản
Cá trê
173.0
71.4
16.5
11.9
0.0
0.0232
Thủy hải sản
Cá trôi
127.0
74.1
18.8
5.7
0.0
0.0233
Thủy hải sản
Chà bông cá lóc
312.0
26.5
65.7
4.1
3.0
0.0234
Thủy hải sản
Cua biển
103.0
73.9
17.5
0.6
7.0
0.0235
Thủy hải sản
Cua đồng
87.0
68.9
12.3
3.3
2.0
0.0236
Thủy hải sản
Ghẹ
54.0
87.2
11.9
0.7
0.0
0.0237
Thủy hải sản
Hải sâm
90.0
77.9
21.5
0.3
0.2
0.0238
Thủy hải sản
Hến
45.0
88.6
4.5
0.7
5.1
0.0239
Thủy hải sản
Lươn
94.0
77.2
20.0
1.5
0.0
0.0240
Thủy hải sản
Mực khô
291.0
32.6
60.1
4.5
2.5
0.0241
Thủy hải sản
Mực tươi
73.0
81.0
16.3
0.9
0.0
0.0242
Thủy hải sản
Ốc bươu
84.0
78.5
11.1
0.7
8.3
0.0243
Thủy hải sản
Ốc nhồi
84.0
76.0
11.9
0.7
7.6
0.0244
Thủy hải sản
Ốc vặn
72.0
77.6
12.2
0.7
4.3
0.0245
Thủy hải sản
Sò
51.0
87.1
8.8
0.4
3.0
0.0246
Thủy hải sản
Tép gạo
58.0
83.4
11.7
1.2
0.0
0.0247
Thủy hải sản
Tép khô
269.0
20.4
59.8
3.0
0.7
0.0248
Thủy hải sản
Tôm biển
82.0
80.3
17.6
0.9
0.9
0.0249
Thủy hải sản
Tôm đồng
90.0
74.7
18.4
1.8
0.0
0.0250
Thủy hải sản
Tôm khô
347.0
11.4
75.6
3.8
2.5
0.0251
Thủy hải sản
Trai
38.0
89.1
4.6
1.1
2.5
0.0252
Trứng
Lòng đỏ trứng gà
327.0
51.3
13.6
29.8
1.0
0.0253
Trứng
Lòng đỏ trứng vịt
368.0
44.3
14.5
32.3
4.8
0.0254
Trứng
Lòng trắng trứnggà
46.0
88.2
10.3
0.1
1.0
0.0255
Trứng
Lòng trắng trứngvịt
50.0
87.6
11.5
0.1
0.8
0.0256
Trứng
Trứng gà
166.0
70.8
14.8
11.6
0.5
0.0257
Trứng
Trứng vịt
184.0
68.7
13.0
14.2
1.0
0.0258
Trứng
Trứng vịt lộn
182.0
66.1
13.6
12.4
4.0
0.0
Baonongsan.com: tổng hợp thông tin giá nông sản, nuôi trồng các loại rau, nông thuỷ hải sản mang giá trị kinh tế cao cho bà con nông dân khắp các miền tổ quốc.
từ khoá
bảng calo các loại thịt 2024
bảng tính calo các loại thức ăn hàng ngày 2024
bảng hàm lượng calo trong thực phẩm